Sửa Chữa Laptop
Cùng với số lượng lớn đội ngũ cán bộ quản lý, chuyên viên, kỹ thuật viên giỏi chuyên về laptop được đào tạo chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm đã từng làm việc ở các hãng laptop nổi tiếng như IBM, HP, Dell,...... more
Cùng với số lượng lớn đội ngũ cán bộ quản lý, chuyên viên, kỹ thuật viên giỏi chuyên về laptop được đào tạo chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm đã từng làm việc ở các hãng laptop nổi tiếng như IBM, HP, Dell,...... more
Chuyên sửa chữa những lỗi thường gặp của máy tính để bàn, máy laptop xách tay...Khắc phục và sữa chữa mọi sự cố của máy tính.Đáp ứng mọi lúc khách hàng yêu cầu.Cài đặt Windows và nhiều phần mềm khác... ... more
Mạnh Tú với đầy đủ trang thiết bị cho phòng Labs, chuyên môn và kinh nghiệm làm việc nhiều năm, chúng tôi chuyên phục hồi dữ liệu trên máy tính cá nhân, Laptop, ổ cứng di động, usb, sd card, PDA’s, smart phone (android OS)… ... more
1.Tổng công suất 3200W
2.Công xuất bộ phận hàn 800 W
3.Công xuất bộ phận tản nhiệt 2400 W
4.Nguồn 220V/230V 50/60Hz
5.Kích thước 500×400×580mm
6.Trọng lượng 32kg
1 | Power consumpsion | 4200W |
2 | Top Heater | 800W |
3 | Bottom Heater | the 3rd temperature area800W |
4 | Constant temperature heating power | 2400W |
5 | Power supply | Single phase 220V/230V 50/60Hz 4.5KVA |
6 | Machine Dimension | 450×550×650mm |
7 | Positioning | V-groove for PCB positioning, Max PCB size 280×395mm |
8 | Temperature control | high-precision K sensor |
9 | Weight of machine | about 38kg |
1 |
Power consumption |
5000W |
|
2 |
Top Heater |
800W |
|
3 |
Bottom Heater |
3rd Temperature Zone (Infrared plates) |
3000W |
2nd Temperature Zone (Hot-air Nozzle) |
1000W |
||
4 |
Power Requirement |
AC 220V ± 10 50Hz ± 3 |
|
5 |
Machine Dimension |
L710*W600*H660mm |
|
6 |
Min. PCB size |
20*20mm |
|
7 |
Max. PCB size |
500*450mm |
|
8 |
Weight |
45kg |
1
|
Power consumption
|
5200W
|
|
2
|
Top Heater
|
800W
|
|
3
|
Bottom Heater
|
2nd Temperature Zone (Infrared plates)
|
3000W
|
3rd Temperature Zone (Hot-air Nozzle)
|
1200W
|
||
4
|
Power Requirement
|
AC 220V ± 10 50Hz ± 3
|
|
5
|
Machine Dimension
|
L710*W680*H660mm
|
|
6
|
Positioning
|
V-groove.
|
|
7
|
Temperature control
|
Imported closed loop K-type thermocouple
|
|
8
|
Max. PCB size
|
450*400mm
|
|
9
|
Weight
|
45kg
|
1
|
Power consumption
|
5200W
|
|
2
|
Top Heater
|
800W
|
|
3
|
Bottom Heater
|
2nd Temperature Zone (Infrared plates)
|
3000W
|
3rd Temperature Zone (Hot-air Nozzle)
|
1200W
|
||
4
|
Power Requirement
|
AC 220V ± 10 50Hz ± 3
|
|
5
|
Machine Dimension
|
L710*W680*H660mm
|
|
6
|
Positioning
|
V-groove.
|
|
7
|
Temperature control
|
Imported closed loop K-type thermocouple
|
|
8
|
Max. PCB size
|
450*400mm
|
|
9
|
Weight
|
45kg
|
1 | Total power | 3000W-3200W |
2 | Top heater | 600W-800W |
3 | Bottom heater | 2400W |
4 | Power supply | single-phase 220V/230V 50/60Hz 3.2KVA |
5 | Machine Dimension | 450×400×580mm |
6 | Positioning | V-groove for PCB positioning, Max PCB size: 300 × 320mm |
7 | Temperature control | high-precision K Sensor |
8 | Weight of machine | About 25kg |
1 | Total power | 3000W |
2 | Top heater | 800W |
3 | Bottom heater | 2000W |
4 | Power supply | single-phase 220VAC 50/60Hz 3KVA |
5 | Machine Dimension | 450×380×580mm |
6 | Positioning | V-groove for PCB positioning, Max PCB size: 320 × 300mm |
7 | Temperature control | high-precision K Sensor thermocouple |
8 | Weight of machine | about 25kg |
Máy có hai đầu khò thổi chíp sét nhanh hơn+ bộ nhớ lưu được 100 kênh chương trình khác nhau ứng với từng loại chíp sét mà có thể cài đặt các kênh chương trình khác nhau thuận tiện trong công việc khi chạy hết quá trình sẽ báo hiệu tiếng còi chip + có man hinh hien thi nhiet do để kiểm tra được quá trình nhiệt độ hàn chíp sét
Adapter
Keyboard
Battery
LCD
Mainboard
Ram
Quạt
Bộ Giải Nhiệt
Cable
Bản Lề